Việt
nhanh trí
sáng trí
sáng tạo.
sự nhanh trí
sự sáng trí
sự sáng tạo
óc phát minh
óc sáng kiến
Anh
spirit
inventiveness
Đức
Erfindergeist
Erfindung
Pháp
inventivité
Erfindergeist,Erfindung /RESEARCH/
[DE] Erfindergeist; Erfindung
[EN] inventiveness
[FR] inventivité
Erfindergeist /der (o. PL)/
sự nhanh trí; sự sáng trí; sự sáng tạo; óc phát minh; óc sáng kiến;
Erfindergeist /m -es/
sự, óc] nhanh trí, sáng trí, sáng tạo.