TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erfindergeist

nhanh trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhanh trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óc phát minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óc sáng kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erfindergeist

spirit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inventiveness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erfindergeist

Erfindergeist

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erfindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erfindergeist

inventivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erfindergeist,Erfindung /RESEARCH/

[DE] Erfindergeist; Erfindung

[EN] inventiveness

[FR] inventivité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfindergeist /der (o. PL)/

sự nhanh trí; sự sáng trí; sự sáng tạo; óc phát minh; óc sáng kiến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erfindergeist /m -es/

sự, óc] nhanh trí, sáng trí, sáng tạo.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erfindergeist

spirit