Kunstschaffen /n -s/
sự, tính] sáng tạo (trong nghệ thuật); Kunst
schöpferisch /a/
sáng tạo, sáng tác.
Schöpfertum /n-(e)s/
sự] sáng tạo, sáng tác.
Erfindungsgabe /f =/
sự, óc] nhanh trí, sáng tạo, sáng trí; Erfindungs
Erschaffung /f =, -en/
sự] sáng tạo, sáng tác, lập nên.
genial,genialisch /a/
có tài, thiên tài, sáng tạo; ein genialer Kopf người thiên tài; eine genial, genialisch e Idee ý nghĩ sáng tạo.
erschaffen /vt/
sáng tạo, chế tạo, làm nên, lập nên.
bildend /a/
thuộc về] giáo dục, học vấn, học tập, sáng tạo, sáng tác.
Kreatur /f =/
sự] sáng tạo, tác phẩm, vật sáng tạo, công trình sáng tác; (mỉa mai) đồ súc sinh.
Schöpfung /f =/
1. tác phẩm, sáng tác phẩm, trưđc tác; 2. [sự] sáng tạo, sáng tác.
Kreator /m -s, -tóren/
1. [ngưôi] sáng tạo, sáng lập; 2. (tôn giáo) hóa công, tạo hóa, tạo vật, con tạo.
Schaffen I /n -s/
sự] sáng tạo, sáng tác, tạo tác, hoạt động sáng tác, tác phẩm, tìưỏc tác.
Erbauung I /f =, -en/
1. [sự, công việc] xây dựng, công trình xây dựng, công tnlòng xây dựng, kiến thiết, sáng tạo; 2. (nghĩa bóng) cơ sđ, nền tảng.
erzeugen /vt/
1. sân xuất, sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng lên; 2. (sinh vật) sinh sản, sinh đé, sinh nỏ, đẻ, sinh; Kinder erzeugen đẻ con, sinh cháu.
Erzeugung /f =, -en/
1. [sự, nền] sản xuất, ché tạo, sáng tạo, (kĩ thuật) [sự] khai thác, khai mỏ, khai khoáng; 2. (sinh vật) [sự] sinh sản; 3. sản phẩm, sản lượng, sản xuất, ché phẩm.
schaffen I /vt/
1. sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng nền, sáng tác, tạo tác; 2. sáng lập, thành lập, tổ chức, lập nên, lập; wir schaffen I es schon chúng tôi đến ngay đây.
Herstellung /f =, -en/
1. [sự] sản xuất, chế tạo, chuẩn bị, sáng tạo, thiết lập, thiết kế; 2. [sự] tổ chức, bố trí, thực hiện; 3. [sự] khôi phục, phục hồi, trùng hưng, phục hưng, phục ché; 4. [sự] hồi phục sức khỏe.
Bildung /f =, -en/
1. [sự] hình thành, thành hình, tạo thành, cáu thành, thành lập, thành tạo, xuất hiện, phát sinh; 2. [sự] lắng đọng (bụi); 3. [sự, cách] trình bày, bày trí, trang trí, bô trí, bô cục, trang hoàng, phói trí, sắp đặt; 4. [sự] tổ chức, lập nên, sáng tạo; 6. [sự, nền] giáo dục, học vấn, học tập; allgemeine Bildung nền giáo dục toàn dân.