erzeugen /(sw. V.; hat)/
tạo ra;
làm phát sinh ra;
sinh ra;
Reibung erzeugt Wärme : ma sát sinh ra nhiệt.
erzeugen /(sw. V.; hat)/
(veral tend) sinh sản;
sinh đẻ;
sinh con (zeu gen);
er hatte viele Kinder erzeugt : ông ta có nhiều con.
erzeugen /(sw. V.; hat)/
sản xuất;
sáng tạo;
chế tạo;
làm nên;
dựng lên (herstellen, produ zieren, hervorbringen);
Strom erzeugen : tạo ra dòng điện.