Việt
tạo ra
làm phát sinh ra
sinh ra
Đức
erzeugen
Reibung erzeugt Wärme
ma sát sinh ra nhiệt.
erzeugen /(sw. V.; hat)/
tạo ra; làm phát sinh ra; sinh ra;
ma sát sinh ra nhiệt. : Reibung erzeugt Wärme