TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo ra

tạo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo thành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sinh ra

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ra

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tạo

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo nên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cập nhật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xóa bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phAt sinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dược phát ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được phát triển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sinh ra. Employment ~ : Tạo việc làm

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Income ~ : Tạo thu nhập.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

cảm ứng.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

chế thành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tạo lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suy ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

luận ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chế ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phát sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là nguyên nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cảm ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tạo ra

Create

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

generate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 creative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Create

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Retrieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Update

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Delete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

produce

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evolved

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Generation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

induce v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

creative

 
Từ điển toán học Anh-Việt

load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elicit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

induce

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tạo ra

erstellen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlocken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kreieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

generieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwbeibringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieQuadratwurzelziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veranstalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stiften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tạo ra

créer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies ergibt für

Điều này tạo ra:

Die Spannung erzeugt an der Antenne ein elektrisches, der Strom ein magnetisches Feld.

Ở ăng ten, điện áp tạo ra một điện trường và dòng điện tạo ra một từ trường.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeit verursachende Kraft

Lực tạo ra công

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erzeugung des Hohlraumes

Tạo ra khoang rỗng

Das Wasser verrichtet in den Turbinen Arbeit.

Nước tạo ra công trong tua bin.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frieden stiften

vỗ yên, dàn hòa, trắn an, trấn định, bình định, dẹp yên; 3. cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp; ♦ ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Minirock kreieren

chế ra chiếc váy ngắn.

Lärm machen

làm ồn

Musik machen

sáng tác nhạc

jmdm. Sorgen machen

làm ai lo lắng.

Reibung erzeugt Wärme

ma sát sinh ra nhiệt.

der Baum hat Blüten bekommen

cây đã ra hoa

sie bekommt ein Kind

cô ấy sắp có con

der Hund hat Junge bekommen

con chó đã sinh con. 1

jmdmJsich etw. beibringen

gấy ra cho ai/cho mình điều gì

jmdm. eine Schnittwunde beibrin gen

làm cho ai bị một vết đứt.

alle Blicke auf sich ziehen

thu hút mọi ánh mắt về mình. 2

sein großer Fleiß bedingte ein rasches Voranschreiten der Arbeit

sự chăm chỉ của anh ta khiến công việc tiến triển nhanh

das eine bedingt das andere

cái này là nguyên nhân của cái kia

der Produktionsrück stand ist durch den Streik bedingt

sự sụt giảm của hoạt động sản xuất là do việc đinh công gây ra

(tâm lý học) bedingter Reflex

phản xạ có điều kiện.

etw. zeitigt keine Ergebnisse

điều gỉ không đem lại kết quả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stiften /vt/

1. thành lập, sáng lập, lập; 2. làm, làm nên, tạo nên, tạo ra, thực hiện; gây nên, gây ra, gây; Frieden stiften vỗ yên, dàn hòa, trắn an, trấn định, bình định, dẹp yên; 3. cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp; ♦ stiften gehen 1) trốn việc, tránh việc; 2) chuồn, lủi dí, lỉnh đi, lẩn mất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

induce

gây ra, tạo ra, qui về, cảm ứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreieren /[kre'iiran] (sw. V; hat)/

(bildungsspr ) sáng tạo; tạo ra; chế ra (một mẫu thời trang);

chế ra chiếc váy ngắn. : den Minirock kreieren

machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/

gây ra; tác động; tạo ra (verur sachen, bewhken, hervorrufen);

làm ồn : Lärm machen sáng tác nhạc : Musik machen làm ai lo lắng. : jmdm. Sorgen machen

generieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) phát sinh; tạo ra; phát ra (hervorbringen);

erzeugen /(sw. V.; hat)/

tạo ra; làm phát sinh ra; sinh ra;

ma sát sinh ra nhiệt. : Reibung erzeugt Wärme

bekommen /(st. V.)/

(hat) sản xuất; tạo ra; gây ra; sinh ra (hervor- bringen, entstehen lassen);

cây đã ra hoa : der Baum hat Blüten bekommen cô ấy sắp có con : sie bekommt ein Kind con chó đã sinh con. 1 : der Hund hat Junge bekommen

etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/

(điều khó chịu, tai họa) gây ra; tạo ra; đem lại cho ai (antun);

gấy ra cho ai/cho mình điều gì : jmdmJsich etw. beibringen làm cho ai bị một vết đứt. : jmdm. eine Schnittwunde beibrin gen

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

(hat) lôi kéo; thu hút; gây ra; tạo ra;

thu hút mọi ánh mắt về mình. 2 : alle Blicke auf sich ziehen

veranstalten /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thực hiện; làm ra; tạo ra; gây ra (machen, vollführen);

bedingen /[ba'dirjan] (sw. V.; hat)/

là nguyên nhân; tác dụng; gây ra; tạo ra (bewirken, verursachen);

sự chăm chỉ của anh ta khiến công việc tiến triển nhanh : sein großer Fleiß bedingte ein rasches Voranschreiten der Arbeit cái này là nguyên nhân của cái kia : das eine bedingt das andere sự sụt giảm của hoạt động sản xuất là do việc đinh công gây ra : der Produktionsrück stand ist durch den Streik bedingt phản xạ có điều kiện. : (tâm lý học) bedingter Reflex

zeitigen /(sw. V.; hat)/

(geh ) thể hiện; biểu lộ; phát sinh; tạo ra; đem lại (hervor- bringen);

điều gỉ không đem lại kết quả. : etw. zeitigt keine Ergebnisse

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

suy ra,luận ra,tạo ra

[DE] Entlocken

[EN] Elicit

[VI] suy ra, luận ra, tạo ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlegen /vi/M_TÍNH/

[EN] create

[VI] tạo ra, tạo nên

erstellen /vt/M_TÍNH/

[EN] create, load

[VI] tạo ra, tạo nên, tạo lập, nạp, tải

Từ điển toán học Anh-Việt

creative

tạo ra, sáng tạo

create

tạo ra, tạo thành, chế thành

Từ điển ô tô Anh-Việt

induce v.

Tạo ra, cảm ứng.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

generate

tạo ra, phát ra

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Generate

[VI] (v) Tạo ra, sinh ra

[EN] (e.g. ~ employment, income: Tạo việc làm, tạo thu nhập).

Generation

[VI] (n) Tạo ra, sinh ra. Employment ~ : Tạo việc làm; Income ~ : Tạo thu nhập.

[EN]

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

generate

phAt sinh, tạo ra

create

tạo ra, tạo thành

evolved

dược phát ra, tạo ra; được phát triển

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tạo ra

[DE] erstellen

[EN] create, produce

[FR] créer

[VI] tạo ra

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

create

Tạo ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creative, induce /toán & tin;ô tô;ô tô/

tạo ra

 Create,Retrieve,Update,Delete /điện tử & viễn thông/

tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ

Create,Retrieve,Update,Delete

tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ

 Create,Retrieve,Update,Delete

tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ