Việt
tạo ra
tạo thành
chế thành
Anh
create
Ein Regranulierenvon sortenreinem Alt-EPP und eine anschließende Verarbeitung mit den bekannten Verarbeitungsverfahren Extrusion, Spritzgießenusw. ist ebenfalls möglich.
Các xốp EPP cũ nhưng không bị pha tạp cũngcó thể được tái chế thành hạt và gia công tiếpbằng các phương pháp chế tạo quen thuộcnhư ép đùn, đúc phun v.v...
Batteriegehäuse können zu Kunststoff granulat aufbereitet werden, das dann zu Spritzguss teilen weiterverarbeitet wird.
Vỏ bình ắc quy có thể được tái chế thành hạt chất dẻo sử dụng để tạo ra các thành phẩm đúc phun.
Die zu untersuchende Probe wird zunächst in Lösung gebracht, sofern sie nicht bereits als solche vorliegt.
Mẫu xét nghiệm trước hết được pha chế thành dung dịch nếu nó chưa thành.
tạo ra, tạo thành, chế thành