Việt
tạo ra
tạo thành
Sáng tạo
dựng nên
chế thành
tạo nên
tạo lập
nạp
tải
Sáng tạo.
lấy lại
cập nhật
xóa bỏ
Anh
create
load
produce
Retrieve
Update
Delete
Đức
erstellen
anlegen
Pháp
créer
Earlier this year, China launched Shanghai crude futures, an attempt to create an Asian benchmark to rival the two Western incumbents.
Đầu năm nay, Trung Quốc đã tung ra loại hợp đồng tương lai dầu thô Thượng Hải, một nỗ lực nhằm tạo ra một tiêu chuẩn châu Á để cạnh tranh với hai tiêu chuẩn của phương Tây.
Create,Retrieve,Update,Delete
tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ
create,produce
[DE] erstellen
[EN] create, produce
[FR] créer
[VI] tạo ra
Create
anlegen /vi/M_TÍNH/
[EN] create
[VI] tạo ra, tạo nên
erstellen /vt/M_TÍNH/
[EN] create, load
[VI] tạo ra, tạo nên, tạo lập, nạp, tải
tạo ra, tạo thành, chế thành
Tạo thành, sáng tạo, dựng nên
Tạo ra
v. to make; to give life or form to
tạo ra, tạo thành