TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlegen

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo nên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cập bến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vào bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp vốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt nền móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập ké hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cập bén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt áp sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ thêm chất đốt vào lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vũ khí vào tư thế chuẩn bị bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa súng vào vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhằm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ vốn để đầu tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với mục đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm chuyện cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghé bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối với một nguồn điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nôì nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anlegen

to employ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exposure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to berth a vessel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to come alongside

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fasten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

create

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

apply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

berth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

land

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anlegen

anlegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

laengsseits kommen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anlegen

embaucher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étude de la disposition pour la pose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en station

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aborder au quai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accoster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auffanggurt anlegen

Cài dây an toàn

Rettungsweste anlegen

Mặc áo phao cứu hộ

Bei unzureichender Belüftung Atemschutzgerät anlegen

Mang mặt nạ phòng hơi độc khi ở chỗ không thoáng khí đầy đủ

In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

P334 In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

P334 Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Strengen Maßstab anlegen

(nghĩa bóng) xem xét đánh giá một cách nghiêm khắc.

Kohlen anlegen

bỏ thêm than vào lò.

er legte an und schoss

hắn nâng súng lén và bóp cò.

auf den Flüchtenden anlegen

nhắm vào những người đang chạy trốn.

Trauerkleidung anlegen

mặc tang phục.

einen Garten anlegen

xây dựng một khu vườn.

sein Geld vorteilhaft in Wertpapieren anlegen

thành công trong việc đầu tư tiền bạc vào các loại cổ phiếu.

wie viel wollen Sie für das Bild anlegen?

ông định trả cho bức tranh ấy bao nhiêu tiền?

alles darauf anlegen, jmdn. zu täuschen

làm tất cả chỉ nhằm mục đích đánh lừa ai. 1

sich mit jmdm. anlegen wollen

định kiếm chuyện gây sự với ai. 1

das Schiff legt pünktlich am Kai an

tàu đã cập bến đúng giờ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlegen /(sw. V.; hat)/

đặt bên cạnh; đặt dựa vào; đặt áp sát [an + Akk : vào ];

einen Strengen Maßstab anlegen : (nghĩa bóng) xem xét đánh giá một cách nghiêm khắc.

anlegen /(sw. V.; hat)/

bỏ thêm chất đốt vào lò;

Kohlen anlegen : bỏ thêm than vào lò.

anlegen /(sw. V.; hat)/

đặt vũ khí vào tư thế chuẩn bị bắn; đưa súng vào vị trí;

er legte an und schoss : hắn nâng súng lén và bóp cò.

anlegen /(sw. V.; hat)/

nhằm vào; nhắm [auf + Akk : vào/về phía ];

auf den Flüchtenden anlegen : nhắm vào những người đang chạy trốn.

anlegen /(sw. V.; hat)/

(geh ) mặc; đội; mang; đeo (anziehen);

Trauerkleidung anlegen : mặc tang phục.

anlegen /(sw. V.; hat)/

thiết kế; xây dựng; lắp đặt (gestalten);

einen Garten anlegen : xây dựng một khu vườn.

anlegen /(sw. V.; hat)/

bỏ vốn để đầu tư (investieren);

sein Geld vorteilhaft in Wertpapieren anlegen : thành công trong việc đầu tư tiền bạc vào các loại cổ phiếu.

anlegen /(sw. V.; hat)/

trả tiền; thanh toán (zahlen, ausgeben);

wie viel wollen Sie für das Bild anlegen? : ông định trả cho bức tranh ấy bao nhiêu tiền?

anlegen /(sw. V.; hat)/

hướng về; nhắm vào; với mục đích (absehen, abzielen);

alles darauf anlegen, jmdn. zu täuschen : làm tất cả chỉ nhằm mục đích đánh lừa ai. 1

anlegen /(sw. V.; hat)/

gây sự; sinh sự; kiếm chuyện cãi nhau;

sich mit jmdm. anlegen wollen : định kiếm chuyện gây sự với ai. 1

anlegen /(sw. V.; hat)/

cặp bến; ghé bến (landen, festmachen);

das Schiff legt pünktlich am Kai an : tàu đã cập bến đúng giờ. 1

anlegen /(sw. V.; hat)/

(Elektrot ) nối với một nguồn điện; nôì nguồn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlegen /I vt/

1. đật, áp, sát; đóng (cửa);

Anlegen /n -s/

1. [sự] áp sát, kề sát; 2. [sự] mặc, đội, mang, đèo; 3. [sự] góp vốn, đầu tư; 4. [sự] khỏi công, đặt nền móng; 5. [sự] lập ké hoạch; 6. [sự] cập bén.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlegen /vi/M_TÍNH/

[EN] create

[VI] tạo ra, tạo nên

anlegen /vi/KT_ĐIỆN/

[EN] apply

[VI] tác dụng (điện áp)

anlegen /vi/CNSX/

[EN] feed

[VI] tạo (ứng suất)

anlegen /vi/VT_THUỶ/

[EN] berth, land

[VI] cập bến, vào bờ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anlegen

fasten (seatbelt)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anlegen /ENERGY-MINING/

[DE] anlegen

[EN] to employ

[FR] embaucher; engager

Anlegen /TECH/

[DE] Anlegen

[EN] setting out

[FR] étude de la disposition pour la pose

anlegen /TECH/

[DE] anlegen

[EN] exposure

[FR] mise en station

anlegen,laengsseits kommen /TECH/

[DE] anlegen; laengsseits kommen

[EN] to berth a vessel(alongside quay); to come alongside

[FR] aborder au quai; accoster