Mannschaft /die; -, -en/
(thể thao) đội;
Equipe /[e'kip], die; -, -n [...pn] (bes. (Reitjsport)/
đội (Team);
auftun /(unr. V.; hat)/
(landsch ) đội (mũ, nón, khăn);
mang;
đeo (kính) lên;
DienstvonetwstehensichindenDienstvonetwstellen /hỗ trợ, đảm nhiệm việc gì. 4. (o. Pl.) cương vị, vị trí công tác, lĩnh vực hoạt động (Tätigkeitsbereich); jmdn. aus dem Dienst entlassen/
tổ;
nhóm;
đội (Gruppe);
Formation /[forma'tsio:n], die; -, -en/
đội;
nhóm;
tổ (Truppe, Gruppe, Verband);
Haufen /[’haufan], der; -s, -/
(Soldatenspr ) đội;
nhóm;
phân đội (quân lính);
Gliederung /die; -, -en/
(ns ) nhóm;
tổ;
đội;
phe (Gruppe, Formation);
Pulk /[pulk], der, -[e]s, -s, seltener, -e/
nhóm;
đội;
phi đội;
anlegen /(sw. V.; hat)/
(geh ) mặc;
đội;
mang;
đeo (anziehen);
mặc tang phục. : Trauerkleidung anlegen
Abteilung /die; -en/
(Milit ) đội;
phân đội;
tiểu đoàn;
anziehen /(unr. V.)/
(hat) (y phục) trùm lên;
mặc;
đội;
mang;
đeo;
đội mũ : den Hut anziehen không có gì để mặc cả. : nichts anzuziehen haben
Gruppe /[’grupa], die; -, -n/
(người) nhóm;
tổ;
tốp;
toán;
đội;
một nhóm sinh viên đang tranh luận. : eine Gruppe diskutierender Studenten
Team /[ti:m], das; -s, -s/
Ị tập thể;
tổ;
đội;
ê-kíp;