crew
đội
crew /giao thông & vận tải/
đội bay
crew /giao thông & vận tải/
đội tàu thủy
crew /giao thông & vận tải/
đội tàu thủy
crew /giao thông & vận tải/
đoàn thủy thủ
crew /toán & tin/
tổ đội
crew /xây dựng/
đội tàu thủy
crew
đoàn thủy thủ
crew
phi hành đoàn
Interstate Commerce Commission, crew
ủy ban thương mại liên bang
focal net of a congruence, crew
lưới tiêu của một đoàn