Việt
đoàn thủy thủ
thủy thủ đoàn
cỗ xe ngựa
thủy thủ đoàn.
Anh
crew
Đức
Schiffsmannschaft
Equipage
Schiffsmannschaft /f =, -en/
đoàn thủy thủ, thủy thủ đoàn; Schiffs
Equipage /í =, -n/
1. cỗ xe ngựa; 2. đoàn thủy thủ, thủy thủ đoàn.
crew /giao thông & vận tải/