Crew /f =, -m, =, -s/
1. (hải) thủy thủ đoàn; 2. phi hành, đoàn, đội bay; 3. (thể thao) đội đua thuyền; 4. ban, đội.
Schiffsmannschaft /f =, -en/
đoàn thủy thủ, thủy thủ đoàn; Schiffs
Equipage /í =, -n/
1. cỗ xe ngựa; 2. đoàn thủy thủ, thủy thủ đoàn.