Satzung /die/
thủy thủ đoàn;
đoàn thuyền viên;
Besatzung /die; -, -en/
(tàu thủy hoặc máy bay) đoàn thuyền viên;
thủy thủ đoàn hoặc phi hành đoàn (Crew, Mann schaft);
Bemannung /die; -, -en/
thủy thủ đoàn;
phi hành đoàn;
đội nhân viên phục vụ;
đoàn thuyền viên (Mannschaft, Besatzung);