Việt
điều lệ
điều lệnh
qui tắc
qui ché.
qui chế
thủy thủ đoàn
đoàn thuyền viên
Đức
Satzung
Satzung /['zatsur)], die; -, -en (häufig PI.) (Rechtsspr.)/
điều lệ; điều lệnh; qui tắc; qui chế;
Satzung /die/
thủy thủ đoàn; đoàn thuyền viên;
Satzung /f =, -en/
điều lệ, điều lệnh, qui tắc, qui ché.