Be /fehl [bo'fe:l], der; -[e]s, -e/
nhiệm vụ;
điều lệnh;
mệnh lệnh (Auftrag, Anord nung);
một mật lệnh : ein geheimer Befehl ra lệnh cho ai : jmdm. einen Befehl geben thi hành một mệnh lệnh : einen Befehl befolgen từ chối không chấp hành một mệnh lệnh : den Befehl verweigern ra lệnh rút quân : den Befehl zum Rückzug erteilen lệnh là lệnh (dứt khoát phải thi hành) : Befehl ist Befehl xin tuân lệnh! : (Milit.) zu Befehl!
Dienstvorschrift /die/
bản quy ước;
điều lệnh;
nội quy;
Satzung /['zatsur)], die; -, -en (häufig PI.) (Rechtsspr.)/
điều lệ;
điều lệnh;
qui tắc;
qui chế;
Vorschrift /die; -, -en/
mệnh lệnh;
chỉ thị;
điều lệnh;
điều lệ;
điều quy định;
những quy định nghiêm ngặt : Strenge Vorschriften tao không để mày điều khiển đâu : ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. : sich an die Vorschriften des Arztes halten