TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều quy định

điều quy định

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều quy định

Anordnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Instruktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strenge Vorschriften

những quy định nghiêm ngặt

ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen

tao không để mày điều khiển đâu

sich an die Vorschriften des Arztes halten

làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Instruktion /[instrok'tsioin] die; -, -en/

mệnh lệnh; điều quy định ([Dienstjanweisung);

Vorschrift /die; -, -en/

mệnh lệnh; chỉ thị; điều lệnh; điều lệ; điều quy định;

những quy định nghiêm ngặt : Strenge Vorschriften tao không để mày điều khiển đâu : ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. : sich an die Vorschriften des Arztes halten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

điều quy định

Anordnung f