Việt
mệnh lệnh
chỉ thị
quy tắc
quy định <l>
Quy định
lệnh viết
điều lệnh
điều lệ
điều quy định
Anh
provision
instruction
prescription
rule
order
regulation
command
code of practice
policy/rule
Đức
Vorschrift
Anweisung
Leitregel
Bestimmung
Verfügung
Regeln
Verordnung
Pháp
Réglementation
règlement
code d'usage
Strenge Vorschriften
những quy định nghiêm ngặt
ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen
tao không để mày điều khiển đâu
sich an die Vorschriften des Arztes halten
làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
Vorschrift(en), Regeln
Vorschrift, Verordnung; (order) Anweisung
Anweisung,Vorschrift
Anweisung, Vorschrift
Bestimmung,Verfügung,Vorschrift
Bestimmung, Verfügung, Vorschrift
Vorschrift /die; -, -en/
mệnh lệnh; chỉ thị; điều lệnh; điều lệ; điều quy định;
Strenge Vorschriften : những quy định nghiêm ngặt ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen : tao không để mày điều khiển đâu sich an die Vorschriften des Arztes halten : làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
Vorschrift /f =, -en/
mệnh lệnh, lệnh viết, chỉ thị; điều lệnh, điều lệ, chế độ; (quân sự) điều lệnh.
Vorschrift /TECH/
[DE] Vorschrift
[EN] regulation
[FR] règlement
Leitregel,Vorschrift /INDUSTRY/
[DE] Leitregel; Vorschrift (Codex Alimentarius)
[EN] code of practice
[FR] code d' usage
[EN] instruction, provision, order, command
[FR] Réglementation
[VI] Quy định
(statutory) provision
[EN] prescription, rule
[VI] quy tắc, quy định < l>