Việt
mệnh lệnh
pháp lệnh <l>
quy định
sự điều chỉnh
chí thị
lệnh
cho đơn
kê đơn.
sự cho đơn
sự kê đơn
sự chỉ định
chỉ thị
pháp lệnh
Anh
regulation
ordinance/decree
prescription
ordinance
order
Đức
Verordnung
Vorschrift
Anweisung
eine Verordnung verabschieden
thông qua quyết định; 2. [sự] cho đơn, kê đơn.
Verordnung /die; -, -en/
sự cho đơn; sự kê đơn; sự chỉ định (của bác sĩ);
mệnh lệnh; chỉ thị; pháp lệnh;
Verordnung /f =, -en/
1. mệnh lệnh, chí thị, lệnh; eine Verordnung verabschieden thông qua quyết định; 2. [sự] cho đơn, kê đơn.
Verordnung /f/V_THÔNG/
[EN] regulation
[VI] sự điều chỉnh
[EN] ordinance, regulation
[VI] pháp lệnh < l> [do UBTV Quốc Hội ban hành]
[VI] quy định [của một tổ chức]
Vorschrift, Verordnung; (order) Anweisung