Richtlinie /f =, -n/
chí thị, huấn lệnh; đường lôi lãnh đạo; -
instruktiv /a/
thuộc về] chí thị, hưdng dẫn, giáo dục.
Indikator /m -s, -tóren/
1. (kĩ thuật, vật lí) [cái] chỉ, chí thị, chỉ báo; 2. (hóa học) chất chỉ thị.
Verordnung /f =, -en/
1. mệnh lệnh, chí thị, lệnh; eine Verordnung verabschieden thông qua quyết định; 2. [sự] cho đơn, kê đơn.
Bestimmung /f =, -en/
1. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chí thị; mục tiêu, đích, bia, mục đích; 2. [sự] xác định, định nghĩa, ấn định, qui định, định, đánh dâu, ghi dấu, biểu thị; 3. nghị định, quyét định, mệnh lệnh, chỉ thị; gesetzliche Bestimmung pháp quy; Bestimmung über etw (A) treffen ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh, truyền lệnh, phán; 4. định số, định mệnh, tiền định, sô phận, sô kiếp; [sự] định trước; thiên chúc, sứ mệnh , vận mệnh, vận sô, sô kiép.