verschreiben /vt/
1. viết đầy, viết hết; 2. kê đơn, cho đơn (thuôc); 3. (j-m) chuyển quyền sỏ hũu (cho ai); sich dem Teufel * bán kinh hồn cho quí dũ; 4. đặt mua; đặt;
Ordination /í =, -en/
1. (nhà thà) lễ thụ chức, lễ tôn phong; 2. [sự] kê đơn, cho thuôc, cho đơn; 3. giô tiếp khách; 4. (Áo) phòng chữa ngoại trú.