TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kê đơn

kê đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển quyền sỏ hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ thụ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ tôn phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thuôc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giô tiếp khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng chữa ngoại trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kê đơn

verschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordination

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du solltest dir etwas gegen dein Rheuma verschreiben lassen

mẹ cần phải đến bác sĩ để được kê toa thuốc trị thắp khớp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschreiben /vt/

1. viết đầy, viết hết; 2. kê đơn, cho đơn (thuôc); 3. (j-m) chuyển quyền sỏ hũu (cho ai); sich dem Teufel * bán kinh hồn cho quí dũ; 4. đặt mua; đặt;

Ordination /í =, -en/

1. (nhà thà) lễ thụ chức, lễ tôn phong; 2. [sự] kê đơn, cho thuôc, cho đơn; 3. giô tiếp khách; 4. (Áo) phòng chữa ngoại trú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschreiben /(st V.; hat)/

kê đơn; cho đơn (thuốc);

mẹ cần phải đến bác sĩ để được kê toa thuốc trị thắp khớp. : du solltest dir etwas gegen dein Rheuma verschreiben lassen