Việt
lễ thụ chức
lễ tôn phong
kê đơn
cho thuôc
cho đơn
giô tiếp khách
phòng chữa ngoại trú.
Đức
Ordination
Ordination /í =, -en/
1. (nhà thà) lễ thụ chức, lễ tôn phong; 2. [sự] kê đơn, cho thuôc, cho đơn; 3. giô tiếp khách; 4. (Áo) phòng chữa ngoại trú.