Việt
lễ tôn phong
lễ phong chức
lễ thụ chức
kê đơn
cho thuôc
cho đơn
giô tiếp khách
phòng chữa ngoại trú.
Đức
Ordination
Konsekration
Ordination /í =, -en/
1. (nhà thà) lễ thụ chức, lễ tôn phong; 2. [sự] kê đơn, cho thuôc, cho đơn; 3. giô tiếp khách; 4. (Áo) phòng chữa ngoại trú.
Konsekration /[konzekra’tsiom], die; -, -en (kath. Kirche)/
lễ tôn phong (hồng y, giám mục);
Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/
(kath Kirche) lễ phong chức; lễ tôn phong;