TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lễ tôn phong

lễ tôn phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ phong chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ thụ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thuôc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giô tiếp khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng chữa ngoại trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lễ tôn phong

Ordination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsekration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordination /í =, -en/

1. (nhà thà) lễ thụ chức, lễ tôn phong; 2. [sự] kê đơn, cho thuôc, cho đơn; 3. giô tiếp khách; 4. (Áo) phòng chữa ngoại trú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsekration /[konzekra’tsiom], die; -, -en (kath. Kirche)/

lễ tôn phong (hồng y, giám mục);

Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/

(kath Kirche) lễ phong chức; lễ tôn phong;