TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ordination

lễ tôn phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ thụ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thuôc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giô tiếp khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng chữa ngoại trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ phong chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kê đơn của bác sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ khám bệnh của bác sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng khám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng mạch của bác sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
die ordination

Xuất gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

die ordination

ordination

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to ordain

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to become monk / nun

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

ordination

Ordination

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
die ordination

die Ordination

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

ordinieren

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Mönch / Nonne werden

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Ordination,ordinieren,Mönch / Nonne werden

[VI] Xuất gia

[DE] die Ordination, ordinieren, Mönch / Nonne werden

[EN] ordination, to ordain, to become monk / nun

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/

(ev Kirche) lễ phong chức;

Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/

(kath Kirche) lễ phong chức; lễ tôn phong;

Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/

(Med ) sự kê đơn của bác sĩ;

Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/

(veraltet) giờ khám bệnh của bác sĩ;

Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/

(ôsterr ) phòng khám; phòng mạch (ngoại trú) của bác sĩ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordination /í =, -en/

1. (nhà thà) lễ thụ chức, lễ tôn phong; 2. [sự] kê đơn, cho thuôc, cho đơn; 3. giô tiếp khách; 4. (Áo) phòng chữa ngoại trú.