Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/
(ev Kirche) lễ phong chức;
Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/
(kath Kirche) lễ phong chức;
lễ tôn phong;
Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/
(Med ) sự kê đơn của bác sĩ;
Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/
(veraltet) giờ khám bệnh của bác sĩ;
Ordination /[ordina'tsio:n], die; -, -en/
(ôsterr ) phòng khám;
phòng mạch (ngoại trú) của bác sĩ;