TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ordinieren

thụ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xuất gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

ordinieren

ordination

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to ordain

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to become monk / nun

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

ordinieren

ordinieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Ordination

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Mönch / Nonne werden

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Ordination,ordinieren,Mönch / Nonne werden

[VI] Xuất gia

[DE] die Ordination, ordinieren, Mönch / Nonne werden

[EN] ordination, to ordain, to become monk / nun

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ordinieren /vt/

1. (nhà thờ) thụ chúc, tôn phong; 2. cho đơn, cho thuốc; 3. tiếp nhận (bệnh nhân).