Việt
thụ chúc
tôn phong
cho đơn
cho thuốc
tiếp nhận .
Xuất gia
Anh
ordination
to ordain
to become monk / nun
Đức
ordinieren
die Ordination
Mönch / Nonne werden
die Ordination,ordinieren,Mönch / Nonne werden
[VI] Xuất gia
[DE] die Ordination, ordinieren, Mönch / Nonne werden
[EN] ordination, to ordain, to become monk / nun
ordinieren /vt/
1. (nhà thờ) thụ chúc, tôn phong; 2. cho đơn, cho thuốc; 3. tiếp nhận (bệnh nhân).