Việt
1. Phong chức
tấn chức
lễ phong chức
thụ nhậm thánh chức 2. Thánh trật
thần phẩm.
Tấn phong
phong chức.
truyền giới
Xuất gia
Anh
ordination
Ordain
the bestowing of precepts
to ordain
to become monk / nun
Đức
die Ordination
ordinieren
Mönch / Nonne werden
ordination,to ordain,to become monk / nun
[VI] Xuất gia
[DE] die Ordination, ordinieren, Mönch / Nonne werden
[EN] ordination, to ordain, to become monk / nun
ordination, the bestowing of precepts
Ordain,ordination
Tấn phong, phong chức.
1. Phong chức, tấn chức, lễ phong chức, thụ nhậm thánh chức 2. Thánh trật, thần phẩm.
A consecration to the ministry.