TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ordination

1. Phong chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tấn chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ phong chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thụ nhậm thánh chức 2. Thánh trật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần phẩm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tấn phong

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phong chức.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

truyền giới

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Xuất gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

ordination

ordination

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Ordain

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

the bestowing of precepts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to ordain

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to become monk / nun

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

ordination

die Ordination

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

ordinieren

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Mönch / Nonne werden

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

ordination,to ordain,to become monk / nun

[VI] Xuất gia

[DE] die Ordination, ordinieren, Mönch / Nonne werden

[EN] ordination, to ordain, to become monk / nun

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

truyền giới

ordination, the bestowing of precepts

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ordain,ordination

Tấn phong, phong chức.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ordination

1. Phong chức, tấn chức, lễ phong chức, thụ nhậm thánh chức 2. Thánh trật, thần phẩm.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ordination

A consecration to the ministry.