Việt
1. Phong chức
tấn chức
lễ phong chức
thụ nhậm thánh chức 2. Thánh trật
thần phẩm.
Anh
ordination
1. Phong chức, tấn chức, lễ phong chức, thụ nhậm thánh chức 2. Thánh trật, thần phẩm.