TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho thuốc

cho thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ứng dụng một liệu pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê đơn thuốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cho thuốc

applizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordinieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verordnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So viel Hände-Desinfektionsmittel in die trockene hohle Hand geben, dass alle Flächen der Hände reichlich benetzt werden (mindestens 3 mL).

Cho thuốc khử trùng vào trong lòng bàn tay khô, bụm lại để khắp bề mặt của bàn tay đủ ướt (ít nhất là 3 ml).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt applizierte ihm eine Spritze in den Unterarm

bác sĩ tiềm cho ông ấy một mũi thuốc vào bắp tay. (bildungsspr.) gắn vào, tra vào, ghép vào, bắt vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ordinieren /vt/

1. (nhà thờ) thụ chúc, tôn phong; 2. cho đơn, cho thuốc; 3. tiếp nhận (bệnh nhân).

verordnen /vt/

1. quyết định, quyết nghị; ra nghị định, ra quyết định, ra lệnh, hạ lệnh, truyền lệnh, chỉ thị; 2. cho đơn, cho thuốc, kê đơn thuốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

applizieren /[apli'tsi:ron] (sw. V.; hat)/

(Med ) cho thuốc; ứng dụng một liệu pháp;

bác sĩ tiềm cho ông ấy một mũi thuốc vào bắp tay. (bildungsspr.) gắn vào, tra vào, ghép vào, bắt vào. : der Arzt applizierte ihm eine Spritze in den Unterarm