Việt
kê đơn thuốc
ra lệnh
viết đơn thuốc.
viết đơn thuốc
ghi toa
cho đơn
chỉ định
Anh
preseribe
prescription
Prescribe
Đức
rezeptieren
verordnen
jmdm. ein Medikament rezeptieren
kê đơn một loại thuốc cho ai.
rezeptieren /(sw. V.; hat)/
(bác sĩ) kê đơn thuốc; viết đơn thuốc; ghi toa;
kê đơn một loại thuốc cho ai. : jmdm. ein Medikament rezeptieren
verordnen /(sw. V.; hat)/
cho đơn; kê đơn thuốc; chỉ định (của bác sĩ);
rezeptieren /vt/
kê đơn thuốc, viết đơn thuốc.
Kê đơn thuốc, ra lệnh
preseribe /y học/