TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kê đơn thuốc

kê đơn thuốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

viết đơn thuốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết đơn thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi toa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kê đơn thuốc

 preseribe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prescription

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Prescribe

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

kê đơn thuốc

rezeptieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ein Medikament rezeptieren

kê đơn một loại thuốc cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rezeptieren /(sw. V.; hat)/

(bác sĩ) kê đơn thuốc; viết đơn thuốc; ghi toa;

kê đơn một loại thuốc cho ai. : jmdm. ein Medikament rezeptieren

verordnen /(sw. V.; hat)/

cho đơn; kê đơn thuốc; chỉ định (của bác sĩ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rezeptieren /vt/

kê đơn thuốc, viết đơn thuốc.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Prescribe

Kê đơn thuốc, ra lệnh

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

prescription

kê đơn thuốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preseribe /y học/

kê đơn thuốc