TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verordnen

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê đơn thuốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê đơn thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra nghị định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyển lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verordnen

prescribe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verordnen

verordnen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verordnen /(sw. V.; hat)/

cho đơn; kê đơn thuốc; chỉ định (của bác sĩ);

verordnen /(sw. V.; hat)/

(selten) quyết định; ra nghị định; ra lệnh; hạ lệnh; truyển lệnh; chỉ thị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verordnen /vt/

1. quyết định, quyết nghị; ra nghị định, ra quyết định, ra lệnh, hạ lệnh, truyền lệnh, chỉ thị; 2. cho đơn, cho thuốc, kê đơn thuốc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verordnen

prescribe