TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ thị

Chỉ thị

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mệnh lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn thuốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điềú khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc họp bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói ngắn gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương châm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghị định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghị quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chỉ giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verordnung mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấnthị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huắn luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các chỉ số

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hướng dẫn trong thiết kế xây dựng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chỉ thị

Directive

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instruction

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enjoin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prescription

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Indicated

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

order

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hest

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Behest

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

indicators

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

guidelines

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

directives in the construction planning

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

chỉ thị

Anweisung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instruieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anordnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beorderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Instruktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterweisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Richtsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordonanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verordnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sageundschreibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Praskription

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Briefing

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

DirektiV

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestimmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anordnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfügung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weisung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hest

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Behest

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

indiziert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Direktive

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

VO

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verhaltungsmaßregel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

instiuieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekret

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richtlinien bei der Bauplanung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Indikatoren:

Chất chỉ thị

Nennförderstrom

Độ cao chỉ thị

Nennförderhöhe

Năng suất chỉ thị

Säure-Base-Indikatoren

Chất chỉ thị acid - base

Mischindikator nach Taschiro

Chỉ thị hỗn hợp theo Taschiro

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gericht verfugte die Schließung des Lokals

tòa án đã ra lệnh đóng cửa quán rượu

der Minister verfügte, dass...

ngài bộ trưỗng chỉ thị rằng...

du hast mir gar nichts zu sagen

anh không có quyền ra lệnh cho tôi

nichts zu sagen haben

không có quyền đưa ý kiến, không có quyền quyết định

das Sagen haben (ugs.)

có quyền quyết định, có quyền ra lệnh. 1

der Arzt ordnete Strenge Bettruhe an

bác sĩ chỉ định nhất thiết phải nằm nghỉ.

jmdm. die Bedingungen vorschrei ben

đặt điều kiện cho ai

ich lasse mir von dir nichts vorschreiben

tao không muốn mày sai khiến đâu

das Gesetz schreibt vor, dass...

luật lệ quy định rằng...

gesetzliche Bestimmungen

những qui định của Ịuật lệ, nghị định

durch die neue Bestimmung wird fest gelegt, dass...

theo qui định mới ban hành thì....

eine Anweisung befolgen

làm theo lời chỉ dẫn

wir haben strikte Anweisung weiter- zuarbeiten

chúng tôi đã nhận được mệnh lệnh nghiêm ngặt là phải tiếp tục công việc.

eine Verfügung erlassen

ra một quyết định.

auf od. nach Weisung [von jmdm.]

theo chỉ đẫn (của ai)

er handelte nicht nach ihrer Wei sung

hắn hành động không theo đúng lời chỉ dẫn của bà ấy.

Strenge Vorschriften

những quy định nghiêm ngặt

ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen

tao không để mày điều khiển đâu

sich an die Vorschriften des Arztes halten

làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Richtlinien bei der Bauplanung

[VI] Chỉ thị, hướng dẫn trong thiết kế xây dựng

[EN] guidelines, directives in the construction planning

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

indicators

các chỉ số; chỉ thị

Các dấu hiệu - của những quá trình, các khoản đầu tư, thu nhập, hiệu quả, kết quả, tác động, v.v...những vấn đề đó có thể đánh giá hay xác định được. Cả hai chỉ số chất lượng và số lượng là cần thiết cho kiến thức quản lý, xem xét chính sách, giám sát và đánh giá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

indiziert /a (kĩ thuật)/

thuộc về] chỉ thị, chỉ báo.

Direktive /f =, -n/

chỉ thị, huấn lệnh; phương châm.

VO

Verordnung mệnh lệnh, chỉ thị; (y) đơn thuốc.

Vorschrift /f =, -en/

mệnh lệnh, lệnh viết, chỉ thị; điều lệnh, điều lệ, chế độ; (quân sự) điều lệnh.

Verhaltungsmaßregel /í =, -n/

í =, lòi, bàn] chỉ thị, chỉ dẫn, hưóng dẫn, huấn thị; qui phạm, qui chế; Verhaltungs

instiuieren /vt/

chỉ dẫn, chỉ thị, hưóng dẫn, huấn thị.

Instruktion /í =, -en/

1. [lòi, bản] chỉ thị, chỉ dẫn, hưỏng dẫn, huấnthị; 2. (quân sự) [sự] huắn luyện.

Beorderung /f =, -en/

lệnh, mệnh lệnh, chỉ thị, công cán, công vụ; [chuyển đi] công cán, công du.

Dekret /n -s, -e/

sắc lệnh, sắc luật, lệnh, chỉ thị, mệnh lệnh.

verfügen /I vt/

quyết định, quyết nghị, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ thị; (luật) giải quyét; lí vi (über A) có quyền sủ dụng, tùy ý sư dụng, dùng, sủ dụng;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chỉ thị,mệnh lệnh

[DE] Hest, Behest

[EN] Hest, Behest

[VI] chỉ thị, mệnh lệnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Instruktion /f/M_TÍNH/

[EN] instruction

[VI] lệnh, chỉ thị

Anweisung /f/M_TÍNH/

[EN] directive, instruction, order

[VI] lệnh, chỉ thị

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anweisung

[EN] instruction

[VI] chỉ thị, lệnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Richtsatz /der/

chỉ thị;

vergattern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) chỉ thị; ra lệnh;

Ordonanz /die; -, -en (Milit.)/

(veraltet) chỉ thị; mệnh lệnh (Befehl);

verfügen /(sw. V.; hat)/

ra lệnh; hạ lệnh; chỉ thị;

tòa án đã ra lệnh đóng cửa quán rượu : das Gericht verfugte die Schließung des Lokals ngài bộ trưỗng chỉ thị rằng... : der Minister verfügte, dass...

Verordnung /die; -, -en/

mệnh lệnh; chỉ thị; pháp lệnh;

sageundschreibe /(ugs.)/

ra lệnh; chỉ thị; điềú khiển (anordnen, bestimmen, befehlen);

anh không có quyền ra lệnh cho tôi : du hast mir gar nichts zu sagen không có quyền đưa ý kiến, không có quyền quyết định : nichts zu sagen haben có quyền quyết định, có quyền ra lệnh. 1 : das Sagen haben (ugs.)

Praskription /die; -, -en (bildungsspr.)/

chỉ thị; mệnh lệnh; điều qui định (Vorschrift, Verordnung);

Briefing /das; -s, -s/

(bes Milit ) chỉ thị; lời chỉ dẫn; cuộc họp bàn;

Formel /['formal], die; -, -n/

mệnh lệnh; chỉ thị; lời nói ngắn gọn;

instruieren /[instru’i:ran] (sw. V.; hat)/

chỉ dẫn; chỉ thị; ra lệnh; hướng dẫn;

anordnen /(sw. V.; hat)/

ra lệnh; hạ lệnh; chỉ thị; chỉ định (veranlassen, befehlen, verfügen);

bác sĩ chỉ định nhất thiết phải nằm nghỉ. : der Arzt ordnete Strenge Bettruhe an

vorschreiben /(st. V.; hat)/

ra lệnh; hạ lệnh; chỉ thị; quy định;

đặt điều kiện cho ai : jmdm. die Bedingungen vorschrei ben tao không muốn mày sai khiến đâu : ich lasse mir von dir nichts vorschreiben luật lệ quy định rằng... : das Gesetz schreibt vor, dass...

DirektiV /[direk'ti.-va], die; -, -n (häufig PI.) (bildungsspr.)/

chỉ thị; huấn lệnh; quy định; phương châm (Weisung, Richtlinie, Verhaltensmaßregel);

Bestimmung /die; -, -en/

nghị định; quyết định; mệnh lệnh; chỉ thị (Anordnung, Vorschrift, Verfügung);

những qui định của Ịuật lệ, nghị định : gesetzliche Bestimmungen theo qui định mới ban hành thì.... : durch die neue Bestimmung wird fest gelegt, dass...

Anordnung /die; -en/

sự ra lệnh; chỉ thị; mệnh lệnh; quyết định (Weisung);

Anweisung /die; -, -en/

điều chỉ dẫn; điều hướng dẫn; chỉ thị; mệnh lệnh (Anordnung, Befehl);

làm theo lời chỉ dẫn : eine Anweisung befolgen chúng tôi đã nhận được mệnh lệnh nghiêm ngặt là phải tiếp tục công việc. : wir haben strikte Anweisung weiter- zuarbeiten

Verfügung /die; -en/

lệnh; mệnh lệnh; quyết định; chỉ thị; nghị quyết (Anordnung);

ra một quyết định. : eine Verfügung erlassen

Weisung /die; -, -en/

(geh ) chỉ thị; lời chỉ dẫn; lời chỉ bảo; lời chỉ giáo;

theo chỉ đẫn (của ai) : auf od. nach Weisung [von jmdm.] hắn hành động không theo đúng lời chỉ dẫn của bà ấy. : er handelte nicht nach ihrer Wei sung

Beorderung /die; -, -en/

sự phân công; lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị; công vụ;

Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/

nghị định; sắc lệnh; sắc luật; chỉ thị; mệnh lệnh (behörd liche Anordnung);

Vorschrift /die; -, -en/

mệnh lệnh; chỉ thị; điều lệnh; điều lệ; điều quy định;

những quy định nghiêm ngặt : Strenge Vorschriften tao không để mày điều khiển đâu : ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. : sich an die Vorschriften des Arztes halten

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Chỉ thị

Sự phản hồi hay dấu hiệu khi kiểm tra không phá hủy. CHÚ THÍCH: Một chỉ thị được xác định bởi sự giải thích có liên quan, không liên quan hoặc sai.

Chỉ thị

Đáp ứng hay bằng chứng từ kiểm tra không phá hủy cần phải giải thích để xác định sự liên quan.

Chỉ thị

Dấu hiệu hoặc các ký hiệu cho sự có vật phản xạ.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

directive

chỉ thị

Từ điển tiếng việt

chỉ thị

- đgt. (H. chỉ: trỏ; thị: bảo cho biết) Nói cấp lãnh đạo ra lệnh: Người thường phát biểu ý kiến trực tiếp chỉ thị cho quân đợi (Trg-chinh). // dt. Lệnh cấp trên truyền đạt cho cấp dưới: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ra chỉ thị thành lập đội Việt-nam tuyên truyền giải phóng quân (Đỗ Mười).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Indicated

chỉ thị

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

directive

Chỉ thị

enjoin

Chỉ thị, ra lệnh, cấm chỉ

prescription

Mệnh lệnh, chỉ thị, quy định, đơn thuốc, thời hiệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator /toán & tin/

chỉ thị

Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chỉ thị

unterweisen vt, instruieren vt, vorschreiben vt, anordnen vt; bản chỉ thị Anweisung f, Anordnung f, Verordnung f, Anleitung f, Direktive f, Order f, Gebrauchsanweisung f, Unterweisung f.

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Directive

Chỉ thị

Xem European community legislation.