TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indicators

các chỉ số

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chỉ thị

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

indicators

indicators

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

indicators

Anzeigegeräte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

indicators

contrôles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicateurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

indicators

các chỉ số; chỉ thị

Các dấu hiệu - của những quá trình, các khoản đầu tư, thu nhập, hiệu quả, kết quả, tác động, v.v...những vấn đề đó có thể đánh giá hay xác định được. Cả hai chỉ số chất lượng và số lượng là cần thiết cho kiến thức quản lý, xem xét chính sách, giám sát và đánh giá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicators /IT-TECH/

[DE] Anzeigegeräte

[EN] indicators

[FR] contrôles

indicators /IT-TECH,TECH/

[DE] Anzeigegeräte

[EN] indicators

[FR] indicateurs