VO /.rauf (Adv.)/
(ở) phía trước;
đằng trước;
trưởc (voran);
VO /.rauf (Adv.)/
(selten) tiến về phía trước;
ở đằng trước (vorwärts);
VO /.rauf (Adv.)/
(selten) trước đó;
lúc trước (vorher);
VO /.raus, sag .bar (Adj.)/
có thể tiên đoán;
có thể tiên lượng;
có thể đự báo;
có thể dự đoán;