TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lúc trước

lúc trước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lúc trước

vorher in vorigerzeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

damals

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

VO

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonst Stand hier doch ein Haus

lúc trước ở đây có một căn nhà. ngoài ra, vả lại, vả chăng, hơn nữa, huống chi, còn (außerdem, im übrigen)

sonst ist dort alles unverändert

ngoài ra thì Ở đó không có gì thay đổi

nimm einen Hammer oder sonst was (ugs.)

hãy lấy một cái búa hay vật nào khác cũng được. trong trường hợp khác, lúc khác, nếu không, hay là (andernfalls)

tu es jetzt, sonst ist es zu spät

hãy làm việc ấy ngay, nếu không thì sẽ muộn mất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VO /.rauf (Adv.)/

(selten) trước đó; lúc trước (vorher);

sonst /[zonst] (Adv.)/

trước đây; lúc trước; dạo trước (damals);

lúc trước ở đây có một căn nhà. ngoài ra, vả lại, vả chăng, hơn nữa, huống chi, còn (außerdem, im übrigen) : sonst Stand hier doch ein Haus ngoài ra thì Ở đó không có gì thay đổi : sonst ist dort alles unverändert hãy lấy một cái búa hay vật nào khác cũng được. trong trường hợp khác, lúc khác, nếu không, hay là (andernfalls) : nimm einen Hammer oder sonst was (ugs.) hãy làm việc ấy ngay, nếu không thì sẽ muộn mất. : tu es jetzt, sonst ist es zu spät

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lúc trước

vorher in vorigerzeit (adv), damals (adv)