vorherjg /(Adj.)/
trước;
trước đó;
vào đèm hôm trước. : am vorheri gen Abend
VO /.rauf (Adv.)/
(selten) trước đó;
lúc trước (vorher);
vorher /(Adv.)/
trước kia;
trước đó;
chuyện ấy xảy ra ba tuần trước : das ist drei Wochen vorher passiert vào tối hôm trước. : am Abend vorher
davor /[da’fo:r] (Adv.)/
trước thời điểm đó;
trước đó (vorher);
hoặc là nó đã thi xong hoặc là sắp sửa thi. : entweder hat er sein Examen schon gemacht, oder er steht kurz davor