TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trước đó

trước đó

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trước thời điểm đó

trước thời điểm đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trước đó

previous

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

earlier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

trước đó

vorhergehend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vorherjg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VO

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trước thời điểm đó

davor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trước đó

précédent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die nachfolgenden Spuren legen sich neben den vorhergehenden Spuren.

Các đường đắp tiếp theo nằm bên cạnh các đường đắp trước đó.

:: Herstelldatum der Formmasse und eventuelle Vorbehandlung der Formmasse

:: Ngày tháng sản xuất và khâu xử lý vật liệu trước đó nếu có

:: Spannungsabbau von vorangegangene Fertigungsverfahren (Spannungsarmglühen).

Giảm ứng suất dư từ những phương pháp gia công trước đó (nung giảm ứng suất).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entspannt, ohne vorherige Kaltverfestigung

Làm giảm ứng suất, không bị hóa cứng trước đó

Die Transition ist freigegeben, wenn der vorangestellte Schritt aktiv ist.

Sự chuyển mạch chỉ cho phép khi bước trước đó đã hoạt động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am vorheri gen Abend

vào đèm hôm trước.

das ist drei Wochen vorher passiert

chuyện ấy xảy ra ba tuần trước

am Abend vorher

vào tối hôm trước.

entweder hat er sein Examen schon gemacht, oder er steht kurz davor

hoặc là nó đã thi xong hoặc là sắp sửa thi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorherjg /(Adj.)/

trước; trước đó;

vào đèm hôm trước. : am vorheri gen Abend

VO /.rauf (Adv.)/

(selten) trước đó; lúc trước (vorher);

vorher /(Adv.)/

trước kia; trước đó;

chuyện ấy xảy ra ba tuần trước : das ist drei Wochen vorher passiert vào tối hôm trước. : am Abend vorher

davor /[da’fo:r] (Adv.)/

trước thời điểm đó; trước đó (vorher);

hoặc là nó đã thi xong hoặc là sắp sửa thi. : entweder hat er sein Examen schon gemacht, oder er steht kurz davor

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trước đó

[DE] vorhergehend

[EN] previous, earlier

[FR] précédent

[VI] trước đó