TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorhergehend

trước đó

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vorhergehend

previous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prior

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

earlier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vorhergehend

vorhergehend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

vorhergehend

précédent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorhergehend /a/

trưóc, trưóc đó; im - en ist erwähnt... nói trên, kể trên.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vorhergehend

[DE] vorhergehend

[EN] previous, earlier

[FR] précédent

[VI] trước đó

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorhergehend

previous

vorhergehend

prior