TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

previous

Xem trước

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

duyệt trước

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Dùng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

trước

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

trước đó

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

previous

previous

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Utilization

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

earlier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

previous

vorhergehend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

previous

précédent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Except for the young man’s desk, which is cluttered with half-opened books, the twelve oak desks are all neatly covered with documents, left from the previous day.

Trừ cái bàn của người đàn ông trẻ tuổi nọ là đầy những cuốn sách được mở ra, còn trên mười hai cái bàn gỗ sồi kia gọn gàng ngăn nắp những hồ sơ của ngày hôm qua.

These are the people with unhappy lives, and they sense that their misjudgments and wrong deeds and bad luck have all taken place in the previous loop of time.

Đó là những người không có cuộc đời may mắn, và họ cảm thấy những phán đoán và hành động sai lầm của mình, thảy đều đã từng xảy ra trong một vòng thời gian trước.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

previous,earlier

[DE] vorhergehend

[EN] previous, earlier

[FR] précédent

[VI] trước đó

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Utilization,previous

Dùng, trước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorhergehend

previous

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

previous

Xem trước, duyệt trước