Việt
sự sử dụng
sự dùng
sự sứ dụng
sự tân dựng
sự sử dụng land ~ sự sử dụng đất multipurpose water ~ sự sử dụng tổng hợp tài nguyên nước
sử dụng
sự áp dụng
Dùng
trước
Anh
utilization
utilisation
use
previous
Đức
Verwertung
Ausbeute
Nutzung
Pháp
prélèvement global
affectation
Utilization,previous
Dùng, trước
utilisation,utilization /SCIENCE/
[DE] Ausbeute; Nutzung
[EN] utilisation; utilization
[FR] prélèvement global
use,utilization
[DE] Nutzung
[EN] use; utilization
[FR] affectation
sự sử dụng, sự áp dụng
Utilization
utilization (US)
o sự sử dụng
§ waste heat utilization : sự sử dụng nhiệt thải
§ utilization of sewage : sự sử dụng nước thải
sự dùng, sự sứ dụng, sự tân dựng