Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/
(dùng trong cụm từ nhất định) trước;
cảm thấy xấu hồ trước ai : sich vor jmdm. schämen cảnh báo ai trước điều gì. : jmdn. vor etw. warnen
Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/
trước;
sớm hơn (về thời gian);
trước Công nguyên : vor Christus bây giờ là mười giờ kém năm. : es ist fünf Minuten vor zehn
vorherjg /(Adj.)/
trước;
trước đó;
vào đèm hôm trước. : am vorheri gen Abend
eher /[’e:ar] (Adv.)/
trước;
sớm hơn (früher);
càng sớm càng tốt. : je eher, desto besser
vorgelagert /(Adj.)/
trước;
ở phía trước;
sonstig /(Adj.)/
còn lại;
xưa;
trước;
vorweg /(Adv.)/
trước;
từ trước;
sớm (zuvor);
giải thích trước điều gì. : etw. vorweg klären
Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/
trước;
phía trước;
đằng trước (örtlich);
đứng trước gương : vor dem Spiegel stehen hãy chờ tôi trước cửa ra vào! : warte vor dem Eingang auf mich.' trước liên từ “dass” luôn luôn là một dấu phäy : vor “dass" steht immer ein Komma bị dưa ra tòa. : vor Gericht (vor dem Richter) stehen
Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/
trước;
đôì với;
đốì diện (gegenüber);
trước nhiều khán giả : vor viẽlen Zuschauern thông báo điều gì trước mặt nhân chứng. : etw. vor Zeugen erklären
verwichen /(Adj.) (veraltend)/
đã qua;
trước;
vừa qua (vergangen, vorig);
trong năm qua. : im verwichenen Jahr
bevor /[ba'fo:r] (Konj.)/
trước;
trước khi;
sớm hơn (früher als);
trước khi lên đường chúng ta còn nhiều việc phải làm cho xong : bevor wir abreisen, müssen wir noch viel erledigen không lâu trước khi ông ấy qua đời : kurz bevor er starb tôi không để anh rời khỏi đây trước khi anh ký tên vào. : ich lasse dich nicht fort, bevor du unterschrieben hast
vormalig /[-ma:liẹ] (Adj.)/
cũ;
xưa;
trước;
cựu;
nguyên (ehemalig);
người chủ cũ. : der vormalige Besitzer
beizeiten /[bai'tsaitan] (Adv.)/
trước;
từ trước;
sớm;
đúng lúc;
khởi hành đúng lúc. : beizeiten aufbrechen
vorig /(Adj.)/
trước;
vừa qua;
gần đây;
vừa mới;
tuần trước : vorige Woche trong tuần trưóc : im vorigen Jahrhundert V. M.): vào ngày cuối của tháng trườc. : am letzten Tag vorigen Monats (Abk.
vorder /[’fordar...] (Adj.)/
trước;
ở phía trước;
đằng trước;
trước tiên;
những bánh trước của chiếc xe : die vorderen Räder des Wagens đạt được một trong những thứ hạng cao của cuộc thi đấu. : im Wettkampf einen der vorderen Plätze belegen