frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
mới;
vừa mới (xảy ra, diễn ra, hành động );
bánh mì mới ra lò : frisch gebackenes Brot Chú ý, vừa môi sơn! : Vorsicht, frisch gestrichen! một đôi vạ chồng mới cưới. : (đùa) ein frisch gebackenes Ehepaar
vordem /(Adv.)/
(geh ) ngay trước đó;
vừa mới (kurz vorher);
như vừa mới nhắc đến thì... : wie vordem bereits erwähnt...
sowie /(Konj.)/
ngay sau khi;
vừa xong;
vừa mới (sobald);
anh ta sẽ đưa cho bạn ngay khi anh ta làm xong. : er wird es dir geben, sowie er damit fertig ist
SObald /(Konj.)/
ngay sau khi;
vừa xong;
vừa mới (gleich wenn);
tôi sẽ gọi điện ngay khi về đến nhà. : ich rufe an, sobald ich zu Hause bin
justament /(Adv.) (veraltet)/
ngay;
vừa mới;
vừa đúng;
chính là;
Letzt /[’letst], die/
vừa qua;
vừa mới;
gần đây nhất;
vào chủ nhật rồi : am letzten Sonntag bản tin mới nhất. : die letzte Nachricht
vorig /(Adj.)/
trước;
vừa qua;
gần đây;
vừa mới;
tuần trước : vorige Woche trong tuần trưóc : im vorigen Jahrhundert V. M.): vào ngày cuối của tháng trườc. : am letzten Tag vorigen Monats (Abk.