TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày

ngày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngày tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dẫn hằng năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chỉ dẫn thời gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháng // ghi ngày

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giờ mở thầu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

giờ và địa điểm mở thầu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

ban ngày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

một ngày đêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
ngay

ngay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay túc khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay túc thì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẳng bao lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngáy

ngáy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ phì phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ phì phò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngấy

ngấy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâm sôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùm đũm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đũm hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũ gia bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán chường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ngấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngậy

ngậy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngay bây giô

ngay bây giô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay túc thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay túc khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngay tù đầu

ngay tù đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay túc khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngaỳ

sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngaỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngày được nghỉ

ngày được nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xả trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngày

day

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

date

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bid opening date

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

time

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Opening Time

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Place

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

diurnal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
ngay

 promptly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ngáy

 snore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngáy

schnarchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnarchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnarcherei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngày

Tag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jour

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahreszahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitangabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tagkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Datum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzwungenermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngay

geradewegs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sofortig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alsbald

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmittelbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sofort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sogleich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverzüglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sogar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

selbst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradenwegs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brühwarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bälde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

justament

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleunigst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverweilt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngấy

überdrüssig sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überdrüssig werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Brombeere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behelligung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ennuyieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngậy

sehr fett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht mögen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngay bây giô

sofort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngay tù đầu

vornweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngaỳ

gleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngày được nghỉ

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Leistung sofort verfügbar.

:: Có ngay công suất sử dụng

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine aufrichtige Welt.

Một thế giới ngay thật.

Direkt hinter einem Berg, direkt hinter einem Fluß liegt ein anderes Leben.

Còn ngay sau một quả núi, ngay sau một dòng sông, cuộc sống đã khác rồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is a world of sincerity.

Một thế giới ngay thật.

Just beyond a mountain, just beyond a river lies a different life.

Còn ngay sau một quả núi, ngay sau một dòng sông, cuộc sống đã khác rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warum muss gerade ich das tun?

tại sao lại chính tôi phăi làm việc ấy?

gerade jetzt wird sie krank

đúng vào lúc này cô ấy lại bị ốm.

wir fahren geradewegs ins Stadtzentrum

chúng tôi chạy xe thẳng đến trung tâm thành phố.

ich komme in Bälde

tôi sẽ đến ngay.

der sofortige Abbruch der Ver handlungen

sự đỉnh chỉ ngay lập tức các cuộc thiỉang lượng.

ich komme gleich

tôi đến ngay

es muss nicht gleich sein

việc ẩy không cần phải làm gấp.

die sieben Tage der Woche

bảy ngày trong tuần

heute ist sein großer Tag

hôm nay là một ngày trọng đại đối với anh ta

der Tag hat 24 Stunden

một ngày có 24 giờ

dreimal am Tag

mỗi ngày ba lần

Tag für Tag

ngày ngày

in den Tag hinein reden

nói toàn chuyện không đâu

in guten und bösen Tagen Zusammen halten

gắn bó bên nhau trong lúc thuận lợi cũng như khó khăn

von einem Tag auf den anderen

đột ngột, bất thình lình

jmdm. den Tag stehlen

làm mất thời gian của ai

der Jüngste Tag (Rel.)

ngày phán xét, ngày tận thế

acht Tage

một tuần lễ

der Tag des Herrn (geh. veraltend)

ngày của Chúa, chủ nhật

er schnarcht schon

nó ngủ say rồi, nó ngáy rồi.

das heutige Datum ist der 2

es regnet

trời mưa

es brennt!

lửa cháy!

es klopft an der Tür

có tiếng gõ cửa

es war schon spät

đã muộn rồi

bald wird es dir wieder besser sein

rồi em sẽ cảm thấy dễ chịu hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jourfix; Jour háben

làm trực nhật.

ein Buch ohne Jahres zahl

quyển sách không ghi rõ năm xuất bản; ~

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diurnal

(thuộc ) ngày, ban ngày ; một ngày đêm

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Ngày,giờ mở thầu

Ngày, giờ mở thầu

Bid opening date, time

Ngày,giờ và địa điểm mở thầu

Ngày, giờ và địa điểm mở thầu

Opening Time, Date, Place

Từ điển toán học Anh-Việt

date

ngày; tháng // ghi ngày

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerade /(Partikel; unbetont) 1. chính là, đúng là, đích thị là (tỏ ý nhấn mạnh); gerade daĩ wollte, ich ja/

ngay; đúng; chính (tỏ ý tức giận, bực bội);

tại sao lại chính tôi phăi làm việc ấy? : warum muss gerade ich das tun? đúng vào lúc này cô ấy lại bị ốm. : gerade jetzt wird sie krank

geradewegs,geradenwegs /(Adv.)/

thẳng; ngay; suốt (ohne Umweg, direkt);

chúng tôi chạy xe thẳng đến trung tâm thành phố. : wir fahren geradewegs ins Stadtzentrum

Strack /(Adv.)/

(südd , [westjmd ) thẳng; ngay; cứng dơ (gerade, straff, steif);

brühwarm /(Adj.) (ugs.)/

ngay; ngay tức khắc; ngay lập tức (sofort, unverzüglich);

Bälde /[’belda]/

sắp; ngay; nhanh chóng; chẳng bao lâu;

tôi sẽ đến ngay. : ich komme in Bälde

justament /(Adv.) (veraltet)/

ngay; vừa mới; vừa đúng; chính là;

schleunigst /(Adv.)/

lập tức; tức thì; tức khắc; ngay (sofort);

sofortig /(Adj.)/

lập tức; tức thì; tức khắc; ngay; liền;

sự đỉnh chỉ ngay lập tức các cuộc thiỉang lượng. : der sofortige Abbruch der Ver handlungen

unverweilt /(Adj.) (veraltend)/

lập tức; tức thì; tức khắc; ngay; liền (unverzüglich);

alsbald /(Adv.) (geh., veraltend)/

ngay; ngay lập tức; ngay tức khắc; ngay tức thì (sogleich, kurz danach);

gleich /(Adv.)/

sớm; gấp; ngaỳ; nhanh chóng (sofort, sehr bald);

tôi đến ngay : ich komme gleich việc ẩy không cần phải làm gấp. : es muss nicht gleich sein

Tagkommen /lộ ra, được công bố; bei Tage besehen/

ngày (24 giờ);

bảy ngày trong tuần : die sieben Tage der Woche hôm nay là một ngày trọng đại đối với anh ta : heute ist sein großer Tag một ngày có 24 giờ : der Tag hat 24 Stunden mỗi ngày ba lần : dreimal am Tag ngày ngày : Tag für Tag nói toàn chuyện không đâu : in den Tag hinein reden gắn bó bên nhau trong lúc thuận lợi cũng như khó khăn : in guten und bösen Tagen Zusammen halten đột ngột, bất thình lình : von einem Tag auf den anderen làm mất thời gian của ai : jmdm. den Tag stehlen ngày phán xét, ngày tận thế : der Jüngste Tag (Rel.) một tuần lễ : acht Tage ngày của Chúa, chủ nhật : der Tag des Herrn (geh. veraltend)

schnarchen /[’jharxon] (sw. V.; hat)/

ngáy;

: er schnarcht schon : nó ngủ say rồi, nó ngáy rồi.

Datum /[’da-.tum], das; -s, Daten/

ngày; ngày tháng (Zeitangabe, Tagesangabe);

: das heutige Datum ist der 2

erzwungenermaßen /(Adv.)/

trời; thời tiết; ngày; nó (chủ ngữ của động từ vô nhân xưng);

trời mưa : es regnet lửa cháy! : es brennt! có tiếng gõ cửa : es klopft an der Tür đã muộn rồi : es war schon spät rồi em sẽ cảm thấy dễ chịu hơn. : bald wird es dir wieder besser sein

ennuyieren /[any’ji:ron, an...] (sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

ngán; chán; ngấy; phát chán; phát ngấy (langweilen);

Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/

(đốì với binh lính, người giúp việc) ngày được nghỉ; ngày; được xả trại (freier Tag);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradewegs /adv/

1. trực tiếp; 2. không ngượng, ngay, thẳng tói.

sofortig /a/

lập túc, túc thì, túc khắc, ngay, liền.

alsbald /adv/

ngay, ngay lập túc, ngay túc khắc, ngay túc thì.

sofort /adv/

ngay bây giô, ngay lập túc, ngay túc thì, ngay túc khắc, ngay.

vornweg /adv/

ngay tù đầu, ngay lập túc, ngay túc khắc, ngay, liền.

aufschnarchen /vi/

ngáy; khịt, phì (ngựa),

Jour /m -s, -s/

ngày, ngày tiếp; Jour fixe xem Jourfix; Jour háben làm trực nhật.

Jahreszahl /f =, -en/

ngày, [sự, điều] chỉ dẫn hằng năm; ein Buch ohne Jahres zahl quyển sách không ghi rõ năm xuất bản; Jahres

Zeitangabe /f =, -n/

ngày, sự chỉ dẫn thời gian; Zeit

Schnarcherei /f =, -en/

tiếng] ngáy, thỏ, khịt, phì.

schnarchen /vi/

ngáy, thỏ phì phi, thỏ phì phò.

Brombeere /í =, -n/

cây, qủa] ngấy, mâm sôi, đùm đũm, đũm hương, ngũ gia bì (Rubus fruticosus)

Behelligung /f -. en/

sự] ngán, chán, ngấy, chán chường, khó khăn, nặng nhọc, nặng nề, lo lắng, lo ngại, băn khoăn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

date

ngày

day

ngày

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

right

Phải, hữu, đúng, có lý, thẳng, ngay

day

Ngày

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tag /m/ĐIỆN, C_THÁI, FOTO, C_DẺO, VTHK/

[EN] day

[VI] ngày

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

day

ngày

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 promptly, straight

ngay

 snore /y học/

ngáy

 date

ngày

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngay

1) unmittelbar (adv); sofort (adv), sogleich (adv), unverzüglich (adv); anh ta chết ngay er war sofort tot;

2) sogar (adv), selbst (adv); ngay việc ấy củng khó selbst diese Sache ist schon schwer

ngáy

schnarchen vi; ngáy khò khò laut schnarchen vi

ngày

Tag m; ngày dã tàn es dämmert; cd

ngấy

1) überdrüssig sein, überdrüssig werden; phát ngấy überdrüssig sein (hoặc werden); sụ ngấy Überdruß m;

2) (thực) cày ngấy Brombeerstrauch m; cây ngấy dậu Himbeere f, Himbeerestrauch m; quả ngấy dâu Himbeere f

ngậy

sehr fett (a); nicht mögen vt; béo ngậy sehr fett (a)