gerade /(Partikel; unbetont) 1. chính là, đúng là, đích thị là (tỏ ý nhấn mạnh); gerade daĩ wollte, ich ja/
ngay;
đúng;
chính (tỏ ý tức giận, bực bội);
tại sao lại chính tôi phăi làm việc ấy? : warum muss gerade ich das tun? đúng vào lúc này cô ấy lại bị ốm. : gerade jetzt wird sie krank
geradewegs,geradenwegs /(Adv.)/
thẳng;
ngay;
suốt (ohne Umweg, direkt);
chúng tôi chạy xe thẳng đến trung tâm thành phố. : wir fahren geradewegs ins Stadtzentrum
Strack /(Adv.)/
(südd , [westjmd ) thẳng;
ngay;
cứng dơ (gerade, straff, steif);
brühwarm /(Adj.) (ugs.)/
ngay;
ngay tức khắc;
ngay lập tức (sofort, unverzüglich);
Bälde /[’belda]/
sắp;
ngay;
nhanh chóng;
chẳng bao lâu;
tôi sẽ đến ngay. : ich komme in Bälde
justament /(Adv.) (veraltet)/
ngay;
vừa mới;
vừa đúng;
chính là;
schleunigst /(Adv.)/
lập tức;
tức thì;
tức khắc;
ngay (sofort);
sofortig /(Adj.)/
lập tức;
tức thì;
tức khắc;
ngay;
liền;
sự đỉnh chỉ ngay lập tức các cuộc thiỉang lượng. : der sofortige Abbruch der Ver handlungen
unverweilt /(Adj.) (veraltend)/
lập tức;
tức thì;
tức khắc;
ngay;
liền (unverzüglich);
alsbald /(Adv.) (geh., veraltend)/
ngay;
ngay lập tức;
ngay tức khắc;
ngay tức thì (sogleich, kurz danach);
gleich /(Adv.)/
sớm;
gấp;
ngaỳ;
nhanh chóng (sofort, sehr bald);
tôi đến ngay : ich komme gleich việc ẩy không cần phải làm gấp. : es muss nicht gleich sein
schnarchen /[’jharxon] (sw. V.; hat)/
ngáy;
: er schnarcht schon : nó ngủ say rồi, nó ngáy rồi.
Tagkommen /lộ ra, được công bố; bei Tage besehen/
ngày (24 giờ);
bảy ngày trong tuần : die sieben Tage der Woche hôm nay là một ngày trọng đại đối với anh ta : heute ist sein großer Tag một ngày có 24 giờ : der Tag hat 24 Stunden mỗi ngày ba lần : dreimal am Tag ngày ngày : Tag für Tag nói toàn chuyện không đâu : in den Tag hinein reden gắn bó bên nhau trong lúc thuận lợi cũng như khó khăn : in guten und bösen Tagen Zusammen halten đột ngột, bất thình lình : von einem Tag auf den anderen làm mất thời gian của ai : jmdm. den Tag stehlen ngày phán xét, ngày tận thế : der Jüngste Tag (Rel.) một tuần lễ : acht Tage ngày của Chúa, chủ nhật : der Tag des Herrn (geh. veraltend)
Datum /[’da-.tum], das; -s, Daten/
ngày;
ngày tháng (Zeitangabe, Tagesangabe);
: das heutige Datum ist der 2
erzwungenermaßen /(Adv.)/
trời;
thời tiết;
ngày;
nó (chủ ngữ của động từ vô nhân xưng);
trời mưa : es regnet lửa cháy! : es brennt! có tiếng gõ cửa : es klopft an der Tür đã muộn rồi : es war schon spät rồi em sẽ cảm thấy dễ chịu hơn. : bald wird es dir wieder besser sein
ennuyieren /[any’ji:ron, an...] (sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/
ngán;
chán;
ngấy;
phát chán;
phát ngấy (langweilen);
Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/
(đốì với binh lính, người giúp việc) ngày được nghỉ;
ngày;
được xả trại (freier Tag);