Việt
ngày tháng
ngày
niên hiệu
Anh
date
data
Đức
Datum
Tag und Monat
Zeit
v Erstellung von Statistiken über Tages-, Monats- und Jahresergebnisse
Thống kê các kết quả theo ngày tháng và năm
:: Datum der Prüfung
:: Ngày tháng thử nghiệm
:: Prüfdatum und Name des Prüfers
:: Ngày tháng đo và tên người thực hiện
Die Gebinde sind mit Datum versehen.
Bình chứa phải có ghi ngày tháng năm sản xuất.
:: Richtigkeit des Datumsstempels (Bild 3).
:: Sự chính xác của con dấu ghi ngày tháng (Hình 3).
das heutige Datum ist der 2
Ngày tháng, niên hiệu
Datum /[’da-.tum], das; -s, Daten/
ngày; ngày tháng (Zeitangabe, Tagesangabe);
: das heutige Datum ist der 2
Tag m und Monat m, Datum n; Zeit f; dề (viết) ngày tháng lùi lại vordatieren vt