TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày tháng

ngày tháng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niên hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ngày tháng

date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngày tháng

Datum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tag und Monat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Erstellung von Statistiken über Tages-, Monats- und Jahresergebnisse

Thống kê các kết quả theo ngày tháng và năm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Datum der Prüfung

:: Ngày tháng thử nghiệm

:: Prüfdatum und Name des Prüfers

:: Ngày tháng đo và tên người thực hiện

Die Gebinde sind mit Datum versehen.

Bình chứa phải có ghi ngày tháng năm sản xuất.

:: Richtigkeit des Datumsstempels (Bild 3).

:: Sự chính xác của con dấu ghi ngày tháng (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das heutige Datum ist der 2

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

date

Ngày tháng, niên hiệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Datum /[’da-.tum], das; -s, Daten/

ngày; ngày tháng (Zeitangabe, Tagesangabe);

: das heutige Datum ist der 2

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

date

ngày tháng

 data

ngày tháng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngày tháng

Tag m und Monat m, Datum n; Zeit f; dề (viết) ngày tháng lùi lại vordatieren vt