TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

datum

quả chà là

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cây chà là

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

số liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dáten u Dáta ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày tháng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày hôm nay là 20 tháng mười năm 200

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

datum

Date

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

datum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

datum

Datum

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Bezugsgröße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jahreszahl

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

datum

date

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

repère des temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das heutige Datum ist der 2

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Datum,Jahreszahl

date

Datum, Jahreszahl

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Datum /[’da-.tum], das; -s, Daten/

ngày; ngày tháng (Zeitangabe, Tagesangabe);

das heutige Datum ist der 2 :

Datum /[’da-.tum], das; -s, Daten/

ngày hôm nay là 20 tháng mười năm 200;

Datum /[’da-.tum], das; -s, Daten/

thời điểm (Zeitpunkt);

Datum /[’da-.tum], das; -s, Daten/

sự kiện (Faktum);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Datum /n -s,/

n -s, Dáten u Dáta ngày, ngày tháng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datum /nt/TOÁN/

[EN] datum

[VI] số liệu, dữ liệu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datum /IT-TECH/

[DE] Datum

[EN] date

[FR] date

Bezugsgröße,Datum /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bezugsgröße; Datum

[EN] datum

[FR] repère des temps

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Datum

date

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Datum

[DE] Datum

[EN] Date

[VI] quả chà là, cây chà là