Tagkommen /lộ ra, được công bố; bei Tage besehen/
ngày (24 giờ);
bảy ngày trong tuần : die sieben Tage der Woche hôm nay là một ngày trọng đại đối với anh ta : heute ist sein großer Tag một ngày có 24 giờ : der Tag hat 24 Stunden mỗi ngày ba lần : dreimal am Tag ngày ngày : Tag für Tag nói toàn chuyện không đâu : in den Tag hinein reden gắn bó bên nhau trong lúc thuận lợi cũng như khó khăn : in guten und bösen Tagen Zusammen halten đột ngột, bất thình lình : von einem Tag auf den anderen làm mất thời gian của ai : jmdm. den Tag stehlen ngày phán xét, ngày tận thế : der Jüngste Tag (Rel.) một tuần lễ : acht Tage ngày của Chúa, chủ nhật : der Tag des Herrn (geh. veraltend)
Datum /[’da-.tum], das; -s, Daten/
ngày;
ngày tháng (Zeitangabe, Tagesangabe);
: das heutige Datum ist der 2
erzwungenermaßen /(Adv.)/
trời;
thời tiết;
ngày;
nó (chủ ngữ của động từ vô nhân xưng);
trời mưa : es regnet lửa cháy! : es brennt! có tiếng gõ cửa : es klopft an der Tür đã muộn rồi : es war schon spät rồi em sẽ cảm thấy dễ chịu hơn. : bald wird es dir wieder besser sein
Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/
(đốì với binh lính, người giúp việc) ngày được nghỉ;
ngày;
được xả trại (freier Tag);