TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt trăng

mặt trăng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng ludi liềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tué nguyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhật nguyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
. mặt trăng

. mặt trăng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mặt trăng

moon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lunar

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 lunar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. mặt trăng

moon

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mặt trăng

Mond

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luna

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lunar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdtrabant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erde und Mond

 Trái đất và mặt trăng

Erde und Mond

Hình 2: Trái đất và mặt trăng

Die Gewichtskraft desselben Gegenstandes wäre dagegen auf dem Mond geringer!

Tuy nhiên trọng lượng trên mặt trăng của một vật thể sẽ nhỏ hơn.

Noch niedriger ist die Gewichtskraft auf dem Mond. Wegen derdeutlich kleineren Masse des Mondes beträgt die Fallbeschleunigung dort nur g = 1,62 N/kg (Bild 2).

Trên mặt trăng, lực trọng lượng sẽ nhỏhơn do khối lượng mặt trăng nhỏ hơn so với trái đất,gia tốc trọng trường tại đây chỉ còn đạt được trị số g= 1,62 N/kg (Hình 2).

Ein Gegenstand würde also auf dem Mond und auf der Erde die gleiche Masse haben.

Như thế một vật thể sẽ có khối lượng bằng nhau trên trái đất cũng như trên mặt trăng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der zunehmende Mond

trăng thượng huyền, trăng non;

der abnehmende Mond

trăng già, trăng hạ huyền;

der halbe Mond

trăng lưỡi liềm, trăng khuyết, bán nguyệt;

der Mond auf dem Kopf

(đùa) [chỗ] hói, sói, hói đầu, hói trán; so

ein trauriger Mond I

một anh chàng thô lỗ làm sao!; 2. (thiên văn) vệ tinh, hộ tinh; 3. (thơ ca) tháng, ngày, tháng, tué nguyệt, nhật nguyệt; 4 (giải phẫu) lỗ chân răng; ♦

Schlösser im Schlösser, die im Mond liegen

« lâu đài trên không, hi vọng hão huyền, mơ ưóc viển vông;

in den Mond ánbellen

bị đánh lùa; bị cho đi tàu bay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mond /m-(e)s,/

1. trăng khuyết, trăng ludi liềm, mặt trăng; der zunehmende Mond trăng thượng huyền, trăng non; der abnehmende Mond trăng già, trăng hạ huyền; der halbe Mond trăng lưỡi liềm, trăng khuyết, bán nguyệt; junger - trăng non; der Mond auf dem Kopf (đùa) [chỗ] hói, sói, hói đầu, hói trán; so ein trauriger Mond I một anh chàng thô lỗ làm sao!; 2. (thiên văn) vệ tinh, hộ tinh; 3. (thơ ca) tháng, ngày, tháng, tué nguyệt, nhật nguyệt; 4 (giải phẫu) lỗ chân răng; ♦ Schlösser im Schlösser, die im Mond liegen « lâu đài trên không, hi vọng hão huyền, mơ ưóc viển vông; in den Mond ánbellen bị đánh lùa; bị cho đi tàu bay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luna

(meist o Art, Gen : -s, mit Art: die; -) (dichter ) mặt trăng (Mond);

lunar /[lu'na:r] (Adj.) (Asfron., Raumf.)/

(thuộc) mặt trăng;

Erdtrabant /der/

(o PI ) (geh ) mặt trăng (của trái đất);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mond /m/DHV_TRỤ/

[EN] moon

[VI] mặt trăng

Từ điển toán học Anh-Việt

moon

. mặt trăng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lunar /điện lạnh/

mặt trăng

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

mặt trăng /n/ASTRO-PHYSICS/

moon

mặt trăng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lunar

mặt trăng

moon

mặt trăng