TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháng

tháng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng ludi liềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tué nguyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhật nguyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
. tháng

. tháng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
tháng 11 .

tháng 11 .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tháng 11

tháng 11

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tháng

month

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
. tháng

monotonicđơn điệu monotonytính đơn điệu month

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tháng

Monat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mond

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Menstruation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Regel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

acht monatig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untenherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tháng 11 .

Thermidor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tháng 11

Thermidor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

* 14 APRIL 1905

* 14 tháng Tư 1905

* 16 APRIL 1905

* 16 tháng Tư 1905

* 19 APRIL 1905

* 19 tháng Tư 1905

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Datum der Prüfung

:: Ngày tháng thử nghiệm

Vierteljährlich

Ba tháng một lần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind ist acht Monate alt

đứa bé được tám tháng

vorigen Monat

tháng trước

jeden Monat

mỗi tháng

sie ist im vierten Monat

cô ẩy có thai được bốn tháng.

unter dem Datum des

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

künftigen [kommenden] Monat s, nächsten Monat s

tháng sau;

vorigen Monat s

tháng sau.

der zunehmende Mond

trăng thượng huyền, trăng non;

der abnehmende Mond

trăng già, trăng hạ huyền;

der halbe Mond

trăng lưỡi liềm, trăng khuyết, bán nguyệt;

der Mond auf dem Kopf

(đùa) [chỗ] hói, sói, hói đầu, hói trán; so

ein trauriger Mond I

một anh chàng thô lỗ làm sao!; 2. (thiên văn) vệ tinh, hộ tinh; 3. (thơ ca) tháng, ngày, tháng, tué nguyệt, nhật nguyệt; 4 (giải phẫu) lỗ chân răng; ♦

Schlösser im Schlösser, die im Mond liegen

« lâu đài trên không, hi vọng hão huyền, mơ ưóc viển vông;

in den Mond ánbellen

bị đánh lùa; bị cho đi tàu bay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monat /[’momat], der; -[e]s, -e/

tháng;

đứa bé được tám tháng : das Kind ist acht Monate alt tháng trước : vorigen Monat mỗi tháng : jeden Monat cô ẩy có thai được bốn tháng. : sie ist im vierten Monat

Mond /[mo:nt], der; -[e]s, -e/

(dichter, veraltet) tháng (Monat);

untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/

(veraltend) vào thời gian; vào (trong) ngày; tháng; năm;

: unter dem Datum des

Thermidor /der; -[s], -s/

tháng 11 (từ 19 tháng 7 đến 17 tháng 8 theo lịch Cộng hòa Pháp);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

acht monatig /a/

thuộc] tháng (kéo dài trong tám tháng; acht

Monat /m -(e)s, -e/

tháng; laufenden - s tháng này; künftigen [kommenden] Monat s, nächsten Monat s tháng sau; vorigen Monat s tháng sau.

Mond /m-(e)s,/

1. trăng khuyết, trăng ludi liềm, mặt trăng; der zunehmende Mond trăng thượng huyền, trăng non; der abnehmende Mond trăng già, trăng hạ huyền; der halbe Mond trăng lưỡi liềm, trăng khuyết, bán nguyệt; junger - trăng non; der Mond auf dem Kopf (đùa) [chỗ] hói, sói, hói đầu, hói trán; so ein trauriger Mond I một anh chàng thô lỗ làm sao!; 2. (thiên văn) vệ tinh, hộ tinh; 3. (thơ ca) tháng, ngày, tháng, tué nguyệt, nhật nguyệt; 4 (giải phẫu) lỗ chân răng; ♦ Schlösser im Schlösser, die im Mond liegen « lâu đài trên không, hi vọng hão huyền, mơ ưóc viển vông; in den Mond ánbellen bị đánh lùa; bị cho đi tàu bay.

Thermidor /m = u -s, -s (sử)/

tháng 11 (trong lịch cộng hòa).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tháng

1) Monat m; tháng nhuận eingefügter Monat m bei einem Schaftjahr (nach dem Mondkalender);

2) Menstruation f, Regel f.

Từ điển toán học Anh-Việt

monotonicđơn điệu monotonytính đơn điệu month

. tháng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

month

tháng