TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệ tinh

vệ tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật bay chung quanh theo một quỹ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đưàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tùy tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chư hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc chư hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ yếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng ludi liềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tué nguyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhật nguyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính hộ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính cận vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi ké tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vệ tinh

satellite

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 satellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sputnik

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary planet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary planet

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

vệ tinh

Satellit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mond

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trabant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ tinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Veränderliche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiläufer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Technik wendet man überwiegend im Satellitenfunk (z.B. GPS) an.

Kỹ thuật này phần lớn được dùng trong liên lạc với vệ tinh (thí dụ GPS).

Für die Bestimmung der eigenen Position durch den Navigationsrechner im Kraftfahrzeug sind die Signale von mindestens drei Satelliten erforderlich.

Để xác định vị trí riêng qua bộ định vị trong xe, cần ít nhất các tín hiệu từ ba vệ tinh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Satellitenextruder und Sichtstreifenbehälter

Máy đùn vệ tinh và bình có dải nhìn xuyên suốt

Schnecken-Aggregat z. B. Planetwalzen-Extruder zum Vorplastifizieren

Cụm trục vít. Thí dụ máy ép đùn lăn cán vệ tinh để dẻo hóa trước

Die Breite des Sichtstreifenswird durch die Fördermenge des Satellitenextruders erzeugt.

Bề ngang của dải nhìn xuyên suốt phụ thuộc vào lượng nhựa được máy đùn vệ tinh phun vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der zunehmende Mond

trăng thượng huyền, trăng non;

der abnehmende Mond

trăng già, trăng hạ huyền;

der halbe Mond

trăng lưỡi liềm, trăng khuyết, bán nguyệt;

der Mond auf dem Kopf

(đùa) [chỗ] hói, sói, hói đầu, hói trán; so

ein trauriger Mond I

một anh chàng thô lỗ làm sao!; 2. (thiên văn) vệ tinh, hộ tinh; 3. (thơ ca) tháng, ngày, tháng, tué nguyệt, nhật nguyệt; 4 (giải phẫu) lỗ chân răng; ♦

Schlösser im Schlösser, die im Mond liegen

« lâu đài trên không, hi vọng hão huyền, mơ ưóc viển vông;

in den Mond ánbellen

bị đánh lùa; bị cho đi tàu bay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Monde des Jupiter

các vệ tinh của sao Mộc.

der Mond ist ein Satellit der Erde

mặt trăng là vệ tinh của trái đẩt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beiläufer /m -s, -/

1. vệ tinh; 2. (nghĩa bóng) [ngưòi] bạn đưàng, bạn đồng hành,

Satellit /m -en, -en/

1. vệ tinh, hộ tinh; 2. người tùy tùng, ngưòi hầu, tay sai; 3. chư hầu, nưóc chư hầu; 4. thứ yếu.

Mond /m-(e)s,/

1. trăng khuyết, trăng ludi liềm, mặt trăng; der zunehmende Mond trăng thượng huyền, trăng non; der abnehmende Mond trăng già, trăng hạ huyền; der halbe Mond trăng lưỡi liềm, trăng khuyết, bán nguyệt; junger - trăng non; der Mond auf dem Kopf (đùa) [chỗ] hói, sói, hói đầu, hói trán; so ein trauriger Mond I một anh chàng thô lỗ làm sao!; 2. (thiên văn) vệ tinh, hộ tinh; 3. (thơ ca) tháng, ngày, tháng, tué nguyệt, nhật nguyệt; 4 (giải phẫu) lỗ chân răng; ♦ Schlösser im Schlösser, die im Mond liegen « lâu đài trên không, hi vọng hão huyền, mơ ưóc viển vông; in den Mond ánbellen bị đánh lùa; bị cho đi tàu bay.

Trabant /m -en, -en/

1. [người] lính hộ vệ, lính cận vệ, vệ sĩ; 2. (thiên văn) vệ tinh; 3. chư hầu, môn đồ, đồ đệ, môn sinh, ngưỏi ké tục; tên tay sai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veränderliche /der; -n, -n (Asfron.)/

vệ tinh;

Mond /[mo:nt], der; -[e]s, -e/

(Astton ) vệ tinh;

các vệ tinh của sao Mộc. : die Monde des Jupiter

Trabant /[tra’bant], der; -en, -en/

(Asừon ) vệ tinh (Satellit);

Satellit /[zate'lut], der; -en, -en/

(Asừon ) vệ tinh; vật bay chung quanh (vật ế) theo một quỹ đạo;

mặt trăng là vệ tinh của trái đẩt. : der Mond ist ein Satellit der Erde

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

satellite

Vệ tinh

Thiết bị đưa vào quỹ đạo trái đất hoặc quỹ đạo của hành tinh khác trong không gian và được dùng như một trạm thu thập và truyền dữ liệu.

Từ điển toán học Anh-Việt

secondary planet

vệ tinh (tự nhiên)

satellite

vệ tinh

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Satellite

Vệ tinh

a natural or artificial body in orbit around a planet.

Một thiên thể tự nhiên hay nhân tạo bay xung quanh một hành tinh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 satellite

vệ tinh

 sputnik /điện lạnh/

vệ tinh (nhân tạo)

 secondary planet /toán & tin/

vệ tinh (tự nhiên)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vệ tinh

(thiên) Satellit m; vệ tinh nhân tạo của trái dắt künslicher Erdsatellit m.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

satellite

vệ tinh, vật đi kèm artificial earth ~ vệ tinh nhân tạo của Trái Đất cloud-cover ~ vệ tinh chụp ảnh mây phủ experimental meteorologial ~ vệ tinh khí tượng thí nghiệm geodetic ~ vệ tinh trắcđịa man-made ~ vệ tinh nhân tạo navigation ~ vệ tinh dẫn đường reflecting ~ vệ tinh phản quang weather ~ vệ tinh khí hậu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satellit /m/V_LÝ, V_TẢI/

[EN] satellite

[VI] vệ tinh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

satellite

vệ tinh

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

satellite

vệ tinh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

satellite

vệ tinh