Việt
đầy tó
nội bộc
gia nhân
ngưòi hầu
vệ tinh
hộ tinh
người tùy tùng
tay sai
chư hầu
nưóc chư hầu
thứ yếu.
Đức
Hausdiener
Satellit
Hausdiener /m -s, =/
đầy tó, nội bộc, gia nhân, ngưòi hầu; Haus
Satellit /m -en, -en/
1. vệ tinh, hộ tinh; 2. người tùy tùng, ngưòi hầu, tay sai; 3. chư hầu, nưóc chư hầu; 4. thứ yếu.