dieneriiait /a/
thuộc về] tay sai, đầy tó; [có tính chất] tôi tó, tôi đòi.
Soldknecht /m -(e)s, -e/
tên] tay sai, tay chân, đầu sai.
Lakai /m -en, -en/
tay sai, đầy tó, nô bộc.
Landsknecht /m -(e)s,/
1. tên lính đánh thuê; 2. (nghĩa bóng) [tên] tay sai, đầy tó, tay chân; Lands
Ladenschwengel /m -s, = (/
1. ngưòi buôn ít kinh nghiệm, ngưài bán hàng; 2. [tên] tay sai; -
Hofleute /pl/
1. quần thần, triều thần; 2. nhũng nông nô làm tạp dịch, tay sai, đầy td.
Knecht /m -(e)s, -e/
1 ■ [nguôi] tôi tớ, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận; cô nông; 2. (sử) [người] nô lệ, đày tđ, tay sai; ♦ Knecht Ruprecht Ông già Tuyét.
Mietling /m -s, -e/
1. ngưòi làm công nhật, công nhân ăn lương ngày; 2. (khinh bí) [tên] tay sai, đầy tó, tay chân, lính đánh thuê.
Satellit /m -en, -en/
1. vệ tinh, hộ tinh; 2. người tùy tùng, ngưòi hầu, tay sai; 3. chư hầu, nưóc chư hầu; 4. thứ yếu.
Handlanger /m-s, =/
1. thợ phụ, người giúp việc, thợ học việc, ngưòi làm công nhật; 2. ịkẻ, tên] tôi tó, đầy tó, tay sai; den Handlanger machen, für j-n den Handlanger spielen là thợ phụ của ai; (nghĩa bóng) là thủ hạ [thuộc hạ] của ai.
Diener /m -s,/
1. [người] tôi tó, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận, hỷ đồng, tiểu đồng, thằng ỏ, lão bộc; 2. tay sai, đầu sai; đầy tó; ein - des Volkes công bộc (đầy tó) của dân; 3. [sự] cúi chào, lôi chào; einen (tiefen) Diener machen cúi chào.