Verbeugung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] cúi chào; 2. lời chào.
vemeigen /(vor D)/
(vor D) chào, cúi chào, vái chào.
Knicks /m -es, -e/
1. [sự] cúi chào, kính lễ; 2. [sự] ngồi xổm.
knicksen /vi/
1. cúi chào; 2. ngồi xổm, qụy gối.'
grüßen /vt/
chào mừng, chào, chúc mừng, cúi chào; er läßt Sie grüßen anh ấy chào ồng (bà, anh, chị); - Sie bitte Ihren Váter von mir làm ơn chuyển lòi kính thăm của tôi đén thân phụ của ngài.
Kotau /m -s, -s/
sự] cúi chào, luồn cúi, khúm núm, nịnh hót; - machen luồn cúi, nịnh hót.
dienern /vi/
1. cúi chào, vái chào; 2. xu nịnh, bợ đô, luồn cúi, qụy lụy, xum xeo.
begrüßen
1. chào mừng, chào, hỏi, chào hỏi, cúi chào, vái chào, chúc mừng, 2. hoan nghênh, tán thành;
Diener /m -s,/
1. [người] tôi tó, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận, hỷ đồng, tiểu đồng, thằng ỏ, lão bộc; 2. tay sai, đầu sai; đầy tó; ein - des Volkes công bộc (đầy tó) của dân; 3. [sự] cúi chào, lôi chào; einen (tiefen) Diener machen cúi chào.